🌟 난폭하다 (亂暴 하다)

Tính từ  

1. 행동이 거칠고 사납다.

1. HUNG HĂNG, BẠO LỰC: Hành động mạnh bạo và hung dữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 난폭한 말.
    Wild words.
  • Google translate 난폭한 성격.
    A violent temper.
  • Google translate 난폭한 행위.
    Violent act.
  • Google translate 난폭하게 굴다.
    Be violent.
  • Google translate 난폭하게 말하다.
    Speak violently.
  • Google translate 난폭하게 밀치다.
    Push violently.
  • Google translate 난폭하게 행동하다.
    Behave violently.
  • Google translate 난폭하게 행동하던 죄수들이 동물을 돌보면서 차츰 순화되고 있다.
    Prisoners who acted violently are gradually purifying as they take care of the animals.
  • Google translate 부모의 난폭한 행동을 보고 자란 아이들 역시 폭력적인 성향을 갖게 될 가능성이 크다.
    Children who grew up watching their parents' violent behavior are also likely to have violent tendencies.
  • Google translate 저번에 승규가 술에 취해서 동료들에게 주먹을 휘둘렀다는 이야기 들었어?
    Did you hear that seung-gyu was drunk the other day and punched his colleagues?
    Google translate 응. 승규는 성격이 난폭해서 주위에 친구도 없어.
    Yeah. seung-gyu's got a violent personality and no friends around him.

난폭하다: violent; aggressive; wild,らんぼうだ【乱暴だ】,agressif, sauvage,violento, salvaje, revoltoso,عنيف، عدواني,галзуу, догшин, хатуу, харгис, хэдэр, хэрцгий,hung hăng, bạo lực,ดุเดือด, รุนแรง, ใช้กำลังรุนแรง, ทารุณ, เกะกะระราน,kasar, kacau, galak, judes,агрессивный; жестокий; буйный,粗暴,粗鲁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 난폭하다 (난ː포카다) 난폭한 (난ː포칸) 난폭하여 (난ː포카여) 난폭해 (난ː포캐) 난폭하니 (난ː포카니) 난폭합니다 (난ː포캄니다)
📚 Từ phái sinh: 난폭(亂暴): 행동이 거칠고 사나움.


🗣️ 난폭하다 (亂暴 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 난폭하다 (亂暴 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Thể thao (88) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8)