🌟 놀람

Danh từ  

1. 어떤 일이 뜻밖이거나 훌륭하거나 무서워서 신기해하거나 흥분하여 가슴이 뛰는 느낌.

1. SỰ GIẬT MÌNH, SỰ NGẠC NHIÊN, SỰ SỬNG SỐT, SỰ KINH NGẠC: Cảm giác thấy kỳ lạ hoặc hưng phấn và trống ngực đập mạnh vì việc nào đó bất ngờ, tuyệt diệu hoặc đáng sợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내 결혼 소식을 들은 유민이의 얼굴은 놀람으로 가득 찼다.
    Yu-min's face was filled with amazement when he heard of my marriage.
  • Google translate 지수는 탁자에 머리를 부딪치자마자 아픔과 놀람으로 외마디 비명을 질렀다.
    Jisoo screamed with pain and surprise as soon as she hit her head on the table.
  • Google translate 제가 키우는 강아지가 의자에서 떨어진 후 자기 집에 들어가서 나오지 않아요.
    My dog doesn't come out of his house after falling out of his chair.
    Google translate 떨어진 후 충격과 놀람으로 인한 일시적인 증상인 것 같으니 기다려 보세요.
    Wait a minute, i think it's a temporary symptom of shock and surprise after falling.
본말 놀라움: 어떤 일이 뜻밖이거나 훌륭하거나 무서워서 신기해하거나 흥분하여 가슴이 뛰는 느낌.

놀람: surprise; astonishment; fright; wonder,おどろき【驚き】。きょうがく【驚愕】,surprise, étonnement, stupeur, ahurissement, ébahissement, éblouissement,sorpresa, asombro,دهشة,цочрол, гайхашрал,sự giật mình, sự ngạc nhiên, sự sửng sốt, sự kinh ngạc,ความตกใจ, ความตกตะลึง, ความหวาดกลัว, ความประหลาดใจ,keterkejutan, kekagetan,удивление; испуг,惊讶,惊奇,震惊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 놀람 (놀ː람)


🗣️ 놀람 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43)