🌟 놀람

Danh từ  

1. 어떤 일이 뜻밖이거나 훌륭하거나 무서워서 신기해하거나 흥분하여 가슴이 뛰는 느낌.

1. SỰ GIẬT MÌNH, SỰ NGẠC NHIÊN, SỰ SỬNG SỐT, SỰ KINH NGẠC: Cảm giác thấy kỳ lạ hoặc hưng phấn và trống ngực đập mạnh vì việc nào đó bất ngờ, tuyệt diệu hoặc đáng sợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 내 결혼 소식을 들은 유민이의 얼굴은 놀람으로 가득 찼다.
    Yu-min's face was filled with amazement when he heard of my marriage.
  • 지수는 탁자에 머리를 부딪치자마자 아픔과 놀람으로 외마디 비명을 질렀다.
    Jisoo screamed with pain and surprise as soon as she hit her head on the table.
  • 제가 키우는 강아지가 의자에서 떨어진 후 자기 집에 들어가서 나오지 않아요.
    My dog doesn't come out of his house after falling out of his chair.
    떨어진 후 충격과 놀람으로 인한 일시적인 증상인 것 같으니 기다려 보세요.
    Wait a minute, i think it's a temporary symptom of shock and surprise after falling.
본말 놀라움: 어떤 일이 뜻밖이거나 훌륭하거나 무서워서 신기해하거나 흥분하여 가슴이 뛰는 느낌.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 놀람 (놀ː람)


🗣️ 놀람 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)