🌟 구겨지다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구겨지다 (
구겨지다
) • 구겨지어 (구겨지어
구겨지여
) 구겨져 (구겨저
) • 구겨지니 ()
📚 thể loại: Hình dạng
🗣️ 구겨지다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㄱㅈㄷ: Initial sound 구겨지다
-
ㄱㄱㅈㄷ (
구겨지다
)
: 구김이 생기다.
☆
Động từ
🌏 BỊ NHÀU NÁT, BỊ NHĂN NHÚM: Có vết nhăn xuất hiện. -
ㄱㄱㅈㄷ (
기(가) 죽다
)
: 용기나 기세가 사라지거나 약해져 시무룩하다.
🌏 UỂ OẢI, MỆT MỎI: Dũng khí hay khí thế biến mất hoặc yếu đi ỉu xìu. -
ㄱㄱㅈㄷ (
건강 진단
)
: 건강의 유지, 병의 조기 발견이나 예방 등을 위하여 심신의 상태를 검사하는 일.
None
🌏 CHẨN ĐOÁN SỨC KHOẺ: Việc kiểm tra tình trạng thể chất và tinh thần để đề phòng, phát hiện sớm bệnh tật hoặc duy trì sức khoẻ.
• Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273)