🌟 구겨지다

  Động từ  

1. 구김이 생기다.

1. BỊ NHÀU NÁT, BỊ NHĂN NHÚM: Có vết nhăn xuất hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구겨진 휴지 조각.
    A crumpled piece of tissue.
  • 블라우스가 구겨지다.
    The blouse crumpled.
  • 셔츠가 구겨지다.
    The shirt crumpled.
  • 신문이 구겨지다.
    The newspaper crumpled.
  • 양복이 구겨지다.
    The suit crumpled.
  • 나는 구겨진 와이셔츠를 다려서 옷걸이에 걸어 두었다.
    I ironed the crumpled shirt and hung it on the hanger.
  • 동생의 책상 위에는 편지지가 구겨져서 여기저기 뒹굴고 있었다.
    On his brother's desk, the letter paper was crumpled and rolled about.
  • 서류가 왜 이렇게 구겨지고 엉망인가?
    Why is the document so crumpled and messed up?
    죄송합니다. 새로 출력해 오겠습니다.
    I'm sorry. i'll get a new printout.

2. 마음에 들지 않거나 좋지 않게 되다.

2. BỊ TỔN THƯƠNG, BỊ THƯƠNG TỔN, BỊ VÒ XÉ: Trở nên không bằng lòng hoặc không hay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구겨진 꿈.
    A crumpled dream.
  • 구겨진 자신감.
    Crumpled confidence.
  • 기분이 구겨지다.
    Feeling crumpled.
  • 심사가 구겨지다.
    The screening is crumpled.
  • 자존심이 구겨지다.
    Pride crumpled.
  • 체면이 구겨지다.
    Face is wrinkled.
  • 교통사고로 다리를 다친 언니는 발레리나의 꿈이 구겨졌다.
    My sister, who hurt her leg in a traffic accident, crumpled ballerina's dream.
  • 나는 친구와 싸운 뒤 기분이 구겨져서 아무 데도 놀러 가고 싶지 않았다.
    I didn't want to go anywhere after fighting with my friend.
  • 그렇게 좋으면 네가 먼저 고백하지 그래?
    If it's that good, why don't you confess first?
    만약에 거절당하면 내 자존심이 너무 구겨질 것 같아.
    If i get rejected, my pride will be crumpled too much.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구겨지다 (구겨지다) 구겨지어 (구겨지어구겨지여) 구겨져 (구겨저) 구겨지니 ()
📚 thể loại: Hình dạng  

🗣️ 구겨지다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Khí hậu (53) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7)