🌟 까다롭다
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까다롭다 (
까ː다롭따
) • 까다로운 (까ː다로운
) • 까다로워 (까ː다로워
) • 까다로우니 (까ː다로우니
) • 까다롭습니다 (까ː다롭씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 까다로이: 조건 따위가 복잡하거나 엄격하여 다루기에 순탄하지 않게., 성미나 취향 따위가…
📚 thể loại: Tính cách Diễn tả trang phục
🗣️ 까다롭다 @ Giải nghĩa
- 괴팍하다 (乖愎▽하다) : 사람의 성격이 매우 이상할 정도로 까다롭다.
- 모나다 : 말이나 행동이 원만하지 못하고 까다롭다.
- 뾰족하다 : 성격이나 성미가 부드럽지 않고 까다롭다.
- 모(가) 나다 : 성격이나 태도가 원만하지 않고 까다롭다.
- 까칠하다 : 성질이 부드럽지 못하고 매우 까다롭다.
- 팽팽하다 : 성질이 너그럽지 못하고 까다롭다.
- 차지다 : 성격이 빈틈이 없이 야무지고 까다롭다.
- 어렵다 : 성격이 원만하지 않고 까다롭다.
- 엄하다 (嚴하다) : 성격이나 행동이 매우 철저하고 까다롭다.
🗣️ 까다롭다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄲㄷㄹㄷ: Initial sound 까다롭다
-
ㄲㄷㄹㄷ (
까다롭다
)
: 조건이나 방법이 복잡하고 엄격하여 다루기가 쉽지 않다.
☆☆
Tính từ
🌏 CẦU KỲ, RẮC RỐI: Điều kiện hoặc phương pháp phức tạp và nghiêm khắc, không dễ thực hiện.
• Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)