🌟 까딱하면
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까딱하면 (
까따카면
)
🗣️ 까딱하면 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄲㄸㅎㅁ: Initial sound 까딱하면
-
ㄲㄸㅎㅁ (
까딱하면
)
: 조금이라도 실수하면 또는 잘못되면.
Phó từ
🌏 NẾU LỠ RA, NẾU NHỠ RA, CHẲNG MAY MÀ NẾU SƠ SẨY MỘT TÍ LÀ, NẾU KHÔNG CẨN THẬN THÌ, NẾU KHÔNG KHÉO THÌ: Nếu sai sót hoặc sai lầm dù chỉ một chút.
• Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Mua sắm (99)