🌟 도포 (道袍)

Danh từ  

1. 옛날 조선 시대에 남자들이 예복으로 입던, 소매가 넓고 길이가 긴 겉옷.

1. TOPO, ÁO CHOÀNG TRUYỀN THỐNG: Áo choàng của nam giới thời Choson ngày trước, tay dài và rộng, được mặc như lễ phục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하얀 도포.
    White application.
  • Google translate 도포 자락.
    The hem of application.
  • Google translate 도포 차림.
    Applying.
  • Google translate 도포를 벗다.
    Take off the application.
  • Google translate 도포를 입다.
    Put on a coat.
  • Google translate 한 남자가 멀리서 도포 자락을 휘날리며 뛰어왔다.
    A man came running from afar, fluttering the hem of the application.
  • Google translate 선비는 갓을 쓰고 고운 비단 도포를 입으며 외출 준비를 했다.
    Sunbi prepared to go out, wearing a hat and fine silk application.
  • Google translate 젊은 선비는 방에 들어온 후에도 도포를 벗지 않고 꼿꼿한 자세로 앉아 있었다.
    The young scholar sat upright, without taking off his application, even after entering the room.
  • Google translate 오늘은 웬일로 도포를 차려입었소?
    Why are you dressed up today?
    Google translate 성안에 볼일이 있소.
    I have business in the castle.

도포: dopo,トポ【道袍】,dopo, manteau traditionnel coréen pour homme,dopo,دوبو,дупу, ёслолын хүрэм,topo, áo choàng truyền thống,โทโพ,dopo,топхо,长衫,长袍,直裰,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도포 (도ː포)

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208)