🌟 대폿집

Danh từ  

1. 대포를 파는, 값이 싼 술집.

1. TIỆM RƯỢU DAE-PO: Tiệm rượu rẻ tiền bán loại rượu dae-po (Rượu dae-po là loại rượu uống bằng chén lớn.)

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시장의 대폿집.
    The market's big spot.
  • Google translate 대폿집에 가다.
    Go to the big-spot house.
  • Google translate 대폿집에서 술을 마시다.
    Drink at the big-spot house.
  • Google translate 우리는 퇴근길로 곧장 대폿집에 가 몇 잔의 소주로 우울한 가슴을 달랬다.
    We went straight to the spot house on our way home from work and relieved our gloomy hearts with a few glasses of soju.
  • Google translate 사내들은 뒷골목 대폿집에 쭈그리고 앉아 쓰디쓴 소주를 마셔가며 떠들어 대었다.
    The men crouched down in the back alley great-pot house, drinking bitter soju and making a noise.
  • Google translate 어제 요 앞에 있는 대폿집에 다들 갔었다며?
    I heard you all went to the big-spot house in front of here yesterday.
    Google translate 응. 거기 시원한 막걸리와 낙지볶음이 아주 맛있어.
    Yeah. the cool makgeolli and stir-fried octopus are very delicious there.

대폿집: cheap bar,いざかや【居酒屋】。たちのみや【立ち飲み屋】,bistrot, troquet, estaminet, assommoir,taberna de gran trago,حانة ، محل لبيع الخمر,архины мухлаг,Tiệm rượu dae-po,โรงเตี๊ยม, ร้านขายเหล้าราคาถูก,warung minum,,酒铺,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대폿집 (대ː포찝) 대폿집이 (대ː포찌비대ː폳찌비) 대폿집도 (대ː포찝또대ː폳찝또) 대폿집만 (대ː포찜만대ː폳찜만)

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82)