🌟 도모 (圖謀)

  Danh từ  

1. 어떤 일을 이루기 위해 대책이나 방법을 세움.

1. VIỆC LÊN KẾ HOẠCH, SỰ XÚC TIẾN, SỰ ĐẨY MẠNH: Việc lập đối sách hay phương pháp để đạt được điều gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건강 도모.
    Health promotion.
  • Google translate 친목 도모.
    Promote friendship.
  • Google translate 화합 도모.
    Promoting harmony.
  • Google translate 도모가 되다.
    Be a model.
  • Google translate 도모를 하다.
    Put up a plan.
  • Google translate 그는 이번 대선에서 ‘갈등 해소를 위한 대화합 도모’라는 공약을 내걸었다.
    In the upcoming presidential election, he pledged to "seek dialogue to resolve conflicts.".
  • Google translate 새롭게 조성될 공원에는 주민 건강 도모를 위한 체육 및 레저 시설이 마련될 예정이다.
    The new park will have sports and leisure facilities for residents' health.
  • Google translate 모든 일은 당신들 손에 달렸으니 일의 도모를 면밀하게 하십시오.
    Everything's in your hands, so be careful with your plans.
    Google translate 최선을 다하겠습니다.
    I'll do my best.

도모: plan,きと【企図】。くわだて【企て】。もくろみ【目論見】,action de faire des plans, action de mûrir un projet,planificación, proyecto,خطة,бодлого, төлөвлөгөө, төсөл, эрмэлзлэл, зорилго,việc lên kế hoạch, sự xúc tiến, sự đẩy mạnh,การส่งเสริม, การเสริมสร้าง, แผนการ, โครงการ,rencana, akal,планирование,图谋,谋求,策划,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도모 (도모)
📚 Từ phái sinh: 도모되다(圖謀되다): 어떤 일을 이루기 위한 대책이나 방법이 세워지다. 도모하다(圖謀하다): 어떤 일을 이루기 위해 대책이나 방법을 세우다.

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255)