🌟 동맥 (動脈)

  Danh từ  

1. 심장에서 나오는 피를 온몸으로 보내는 핏줄.

1. ĐỘNG MẠCH: Dòng máu đưa máu từ tim đến các bộ phận của cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동맥은 굵기에 따라 대동맥, 소동맥과 모세 혈관으로 다시 나뉜다.
    The arteries are divided back into aorta, aorta and capillary vessels according to their thickness.
  • Google translate 혈관은 크게 산소, 영양소를 운반하는 동맥과 노폐물, 이산화 탄소를 운반하는 정맥으로 나뉜다.
    Blood vessels are largely divided into the arteries carrying oxygen, nutrients and the veins carrying waste and carbon dioxide.
  • Google translate 나 고기 먹고 싶어.
    I want some meat.
    Google translate 기름진 고기 좀 그만 먹어. 네가 섭취한 콜레스테롤이 동맥에 쌓이는 게 무섭지도 않아?
    Stop eating greasy meat. aren't you afraid your cholesterol builds up in the arteries?
Từ tham khảo 정맥(靜脈): 몸속을 돈 피를 심장으로 보내는 핏줄.

동맥: artery,どうみゃく【動脈】,artère,arteria,شِريان,артерийн судас,động mạch,หลอดเลือดแดง, เส้นโลหิตแดง, เส้นเลือดแดง,arteri,кровеносная артерия,动脉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동맥 (동ː맥) 동맥이 (동ː매기) 동맥도 (동ː맥또) 동맥만 (동ː맹만)
📚 thể loại: Cấu tạo bên trong cơ thể   Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 동맥 (動脈) @ Giải nghĩa

🗣️ 동맥 (動脈) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59)