🌟 대두되다 (擡頭 되다)

Động từ  

1. 어떤 문제나 현상이 새롭게 나타나다.

1. ĐƯỢC XUẤT HIỆN, ĐƯỢC RA ĐỜI: Vấn đề hay hiện tượng nào đó mới được xuất hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문제가 대두되다.
    A question arises.
  • Google translate 전망이 대두되다.
    Prospects emerge.
  • Google translate 주장이 대두되다.
    Arguments emerge.
  • Google translate 필요성이 대두되다.
    Necessity emerges.
  • Google translate 문제로 대두되다.
    A question arises.
  • Google translate 이슈로 대두되다.
    Come up as an issue.
  • Google translate 급속한 산업 발전과 함께 환경오염이 중요한 문제로 대두되었다.
    With rapid industrial development, environmental pollution has emerged as an important issue.
  • Google translate 청소년들의 인터넷 중독 문제가 사회적 관심사로 대두되고 있다.
    The issue of internet addiction among teenagers is emerging as a social concern.
  • Google translate 이번에 일어난 학교 폭력 사건은 너무 충격적이었어.
    The school violence this time was so shocking.
    Google translate 응, 그래서 지금 학교 폭력이 큰 사회적 문제로 대두되고 있잖아.
    Yeah, so school violence is now emerging as a big social problem.

대두되다: emerge; rise; come to the fore,たいとうする【台頭する】。あたまをもたげる【頭を擡げる】,se mettre en évidence, se faire remarquer, prendre de l'importance, prendre de la hauteur, devenir puissant, passer au premier plan, sortir de l'anonymat, acquérir de la notoriété, monter, être mis en avant,salir a la palestra,يطلع,гарч ирэх, үүсэх,được xuất hiện, được ra đời,เกิดขึ้น, ปรากฏขึ้น, มีความสำคัญขึ้น, กลายเป็นเรื่องสำคัญ,dimunculkan,возникнуть; подниматься,兴起,抬头,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대두되다 (대두되다) 대두되다 (대두뒈다)
📚 Từ phái sinh: 대두(擡頭): 어떤 문제나 현상이 새롭게 나타남.

🗣️ 대두되다 (擡頭 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59)