🌟 덤벙대다

Động từ  

1. 침착하지 못하고 들떠서 자꾸 서두르거나 함부로 덤비다.

1. NÔNG NỔI, BỘP CHỘP: Không thể điềm tĩnh mà bị kích động nên thường hay vội vã hoặc hành xử một cách tùy tiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 덤벙대는 성격.
    A flirtatious personality.
  • Google translate 덤벙대다가 다치다.
    Get hurt in a flirtation.
  • Google translate 덤벙대다가 실수하다.
    Mistake from flirting.
  • Google translate 덤벙대며 행동하다.
    Act rashly.
  • Google translate 매사에 덤벙대다.
    Flirt with everything.
  • Google translate 성격이 급한 지수는 매사에 덤벙대다 실수를 하는 경우가 많았다.
    The hot-tempered index often made mistakes while splashing about everything.
  • Google translate 민준이는 급하게 뛰어나가느라 덤벙대다가 문지방에 발이 걸려 넘어졌다.
    Min-jun tripped and tripped over the threshold as he rushed out.
  • Google translate 김 과장님은 다 좋은데 덤벙대는 성격이 문제야.
    Chief kim's all good, but his flirtatious personality is the problem.
    Google translate 맞아. 그래서 중요한 일도 자꾸 잊어버리셔.
    That's right. so he keeps forgetting important things.
Từ đồng nghĩa 덤벙거리다: 침착하지 못하고 들떠서 자꾸 서두르거나 함부로 덤비다.

덤벙대다: act frivolously; act carelessly,せかつく。そそっかしい,être imprudent, être inconsidéré, être irréfléchi, se précipiter, se dépêcher,ser descuidado, ser irresponsable,يثور,хөнгөмсөг загнах, хуумгай хандах,nông nổi, bộp chộp,ทำตัวไม่ถูกกาลเทศะ, ซุ่มซ่าม, รีบร้อน, ลุกลน, เร่อร่า, สะเพร่า, ไม่ระมัดระวัง,ceroboh, sembrono, gegabah, asal-asalan, urak-urakan,,莽撞,冒失,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덤벙대다 (덤벙대다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Việc nhà (48) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Khí hậu (53)