🌟 덤벙대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 덤벙대다 (
덤벙대다
)
🌷 ㄷㅂㄷㄷ: Initial sound 덤벙대다
-
ㄷㅂㄷㄷ (
덤벼들다
)
: 함부로 대들거나 달려들다.
☆
Động từ
🌏 LAO VÀO, XÔNG VÀO: Chống đối hoặc xông vào bừa bãi. -
ㄷㅂㄷㄷ (
동반되다
)
: 어떤 일이나 현상이 함께 나타나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KÈM THEO: Hiện tượng hoặc sự việc nào đó cùng xuất hiện. -
ㄷㅂㄷㄷ (
덤벙대다
)
: 침착하지 못하고 들떠서 자꾸 서두르거나 함부로 덤비다.
Động từ
🌏 NÔNG NỔI, BỘP CHỘP: Không thể điềm tĩnh mà bị kích động nên thường hay vội vã hoặc hành xử một cách tùy tiện. -
ㄷㅂㄷㄷ (
대비되다
)
: 두 가지의 차이를 알아보기 위해 서로 비교되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐỐI SÁNH, ĐƯỢC SO SÁNH: Được so sánh với nhau để tìm hiểu sự khác biệt của hai thứ. -
ㄷㅂㄷㄷ (
등분되다
)
: 분량이 똑같이 나뉘다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHIA ĐỀU: Phân lượng được chia ra như nhau. -
ㄷㅂㄷㄷ (
대별되다
)
: 크게 몇 가지로 나뉘다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÂN CHIA: Được phân chia thành mấy loại lớn.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53)