🌟 덤벙대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 덤벙대다 (
덤벙대다
)
🌷 ㄷㅂㄷㄷ: Initial sound 덤벙대다
-
ㄷㅂㄷㄷ (
덤벼들다
)
: 함부로 대들거나 달려들다.
☆
Động từ
🌏 LAO VÀO, XÔNG VÀO: Chống đối hoặc xông vào bừa bãi. -
ㄷㅂㄷㄷ (
동반되다
)
: 어떤 일이나 현상이 함께 나타나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KÈM THEO: Hiện tượng hoặc sự việc nào đó cùng xuất hiện. -
ㄷㅂㄷㄷ (
덤벙대다
)
: 침착하지 못하고 들떠서 자꾸 서두르거나 함부로 덤비다.
Động từ
🌏 NÔNG NỔI, BỘP CHỘP: Không thể điềm tĩnh mà bị kích động nên thường hay vội vã hoặc hành xử một cách tùy tiện. -
ㄷㅂㄷㄷ (
대비되다
)
: 두 가지의 차이를 알아보기 위해 서로 비교되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐỐI SÁNH, ĐƯỢC SO SÁNH: Được so sánh với nhau để tìm hiểu sự khác biệt của hai thứ. -
ㄷㅂㄷㄷ (
등분되다
)
: 분량이 똑같이 나뉘다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHIA ĐỀU: Phân lượng được chia ra như nhau. -
ㄷㅂㄷㄷ (
대별되다
)
: 크게 몇 가지로 나뉘다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÂN CHIA: Được phân chia thành mấy loại lớn.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59)