🌟 덤벙대다

Động từ  

1. 침착하지 못하고 들떠서 자꾸 서두르거나 함부로 덤비다.

1. NÔNG NỔI, BỘP CHỘP: Không thể điềm tĩnh mà bị kích động nên thường hay vội vã hoặc hành xử một cách tùy tiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 덤벙대는 성격.
    A flirtatious personality.
  • 덤벙대다가 다치다.
    Get hurt in a flirtation.
  • 덤벙대다가 실수하다.
    Mistake from flirting.
  • 덤벙대며 행동하다.
    Act rashly.
  • 매사에 덤벙대다.
    Flirt with everything.
  • 성격이 급한 지수는 매사에 덤벙대다 실수를 하는 경우가 많았다.
    The hot-tempered index often made mistakes while splashing about everything.
  • 민준이는 급하게 뛰어나가느라 덤벙대다가 문지방에 발이 걸려 넘어졌다.
    Min-jun tripped and tripped over the threshold as he rushed out.
  • 김 과장님은 다 좋은데 덤벙대는 성격이 문제야.
    Chief kim's all good, but his flirtatious personality is the problem.
    맞아. 그래서 중요한 일도 자꾸 잊어버리셔.
    That's right. so he keeps forgetting important things.
Từ đồng nghĩa 덤벙거리다: 침착하지 못하고 들떠서 자꾸 서두르거나 함부로 덤비다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덤벙대다 (덤벙대다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59)