🌟 말솜씨
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 말솜씨 (
말ː쏨씨
)
📚 thể loại: Năng lực Ngôn ngữ
🗣️ 말솜씨 @ Giải nghĩa
- 장광설 (長廣舌) : 막힘없이 길게 잘하는 말솜씨.
- 눌변 (訥辯) : 말이 자꾸 막히고 유창하지 않는 말솜씨.
🗣️ 말솜씨 @ Ví dụ cụ thể
- 뛰어난 말솜씨. [뛰어나다]
- 장사꾼의 말솜씨. [장사꾼]
- 청산유수의 말솜씨. [청산유수 (靑山流水)]
- 마이크를 잡고 연설을 하는 선생의 말솜씨는 청산유수가 따로 없었다. [청산유수 (靑山流水)]
- 현란한 말솜씨. [현란하다 (絢爛하다)]
- 청중들은 강사의 현란한 말솜씨에 사로잡혀서 강의에 완전히 집중하였다. [현란하다 (絢爛하다)]
- 제 부족한 말솜씨를 그리 칭찬해 주시다니 감사합니다. [현란하다 (絢爛하다)]
- 변사의 말솜씨. [변사 (辯士)]
- 더듬거리는 서툰 말솜씨. [더듬거리다]
- 평소에는 유창한 말솜씨를 뽐내던 지수였지만 그날은 웬일인지 말을 더듬거렸다. [더듬거리다]
- 온건한 말솜씨. [온건하다 (穩健하다)]
- 현혹하는 말솜씨. [현혹하다 (眩惑하다)]
🌷 ㅁㅅㅆ: Initial sound 말솜씨
-
ㅁㅅㅆ (
말솜씨
)
: 말하는 솜씨.
☆
Danh từ
🌏 TÀI ĂN NÓI: Tài ăn nói.
• Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67)