🌟 가져가다
☆☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가져가다 (
가저가다
)
📚 thể loại: Hoạt động xã hội Chiêu đãi và viếng thăm
🗣️ 가져가다 @ Giải nghĩa
🗣️ 가져가다 @ Ví dụ cụ thể
- 김치를 가져가다 냄새가 나면 어떻게 하죠? [진공 (眞空)]
- 밤손님이 가져가다. [밤손님]
- 맘대로 가져가다. [맘대로]
- 그냥 가져가다. [그냥]
- 모조리 가져가다. [모조리]
- 몫을 가져가다. [몫]
- 지참금을 가져가다. [지참금 (持參金)]
- 널름 가져가다. [널름]
- 전리품으로 가져가다. [전리품 (戰利品)]
- 입가로 가져가다. [입가]
- 넙죽 가져가다. [넙죽]
- 읽을거리를 가져가다. [읽을거리]
- 살짝살짝 가져가다. [살짝살짝]
- 텐트를 가져가다. [텐트 (tent)]
- 보관소에서 가져가다. [보관소 (保管所)]
- 날름날름 가져가다. [날름날름]
- 저금통을 가져가다. [저금통 (貯金筒)]
- 몽땅 가져가다. [몽땅]
- 날름 가져가다. [날름]
🌷 ㄱㅈㄱㄷ: Initial sound 가져가다
-
ㄱㅈㄱㄷ (
가져가다
)
: 어떤 물건을 한 곳에서 다른 곳으로 옮겨 가다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MANG ĐI, ĐEM ĐI: Di chuyển vật nào đó từ một chỗ sang chỗ khác.
• Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151)