🌟 무턱대고

Phó từ  

1. 잘 생각해 보지도 않거나 특별한 이유나 계획도 없이 마구.

1. MÙ QUÁNG, VÔ DUYÊN VÔ CỚ, CỨ, ĐẠI, BỪA: Không thử suy nghĩ kỹ hoặc không có lý do hay kế hoạch đặc biệt gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무턱대고 기다리다.
    To wait recklessly.
  • Google translate 무턱대고 꾸짖다.
    To scold recklessly.
  • Google translate 무턱대고 덤비다.
    Fight at random.
  • Google translate 무턱대고 따라가다.
    Follow blindly.
  • Google translate 무턱대고 반대하다.
    To oppose bluntly.
  • Google translate 무턱대고 비난하다.
    Blame it bluntly.
  • Google translate 무턱대고 외우다.
    Memorize recklessly.
  • Google translate 무턱대고 원망하다.
    Blame without reserve.
  • Google translate 무턱대고 재촉하다.
    Urge recklessly.
  • Google translate 무턱대고 좋아하다.
    To like recklessly.
  • Google translate 무턱대고 집을 나가다.
    Leave the house without a hitch.
  • Google translate 무턱대고 찾아가다.
    To visit recklessly.
  • Google translate 무턱대고 화를 내다.
    Get angry at random.
  • Google translate 나는 의사의 진료를 받지도 않고 무턱대고 약을 먹어서 부작용이 생겼다.
    I had a side effect because i didn't even get a doctor's treatment and just took the medicine recklessly.
  • Google translate 아버지는 집에 오시자마자 무턱대고 이사를 가자며 우리에게 짐을 싸라고 했다.
    My father asked us to pack up as soon as he got home, saying, "let's move out without a hitch.".
  • Google translate 내가 너를 오해했으면 미안해.
    I'm sorry if i misunderstood you.
    Google translate 너는 어떻게 사람들이 하는 말만 듣고 무턱대고 나를 의심할 수 있어?
    How can you just listen to what people say and doubt me?

무턱대고: blindly; thoughtlessly,むやみに【無闇に】。むこうみずに【向こう見ずに】。むてっぽうに【無鉄砲に】。やたらに【矢鱈に】,à la légère, inconsidérément, au hasard,imprudentemente, indiscretamente, temerariamente,بشكل عشوائي، بدون سبب,учир зүггүй, шууд л, бодож үзэлгүй, юу юуны тухандгүй,mù quáng, vô duyên vô cớ, cứ, đại, bừa,โดยไม่มีแผน, โดยไม่รอบคอบ, โดยไม่พิจารณาไตร่ตรอง, โดยมองไม่เห็นสิ่งที่กระทำ, อย่างลอย ๆ, อย่างพล่อย ๆ, โดยไม่คิดทบทวน,membabi buta,безрассудно; бездумно; безпричинно; необоснованно; ни с того, ни с сего,不分青红皂白地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무턱대고 (무턱때고)


🗣️ 무턱대고 @ Giải nghĩa

🗣️ 무턱대고 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226)