🌟 매운탕 (매운 湯)

☆☆   Danh từ  

1. 생선과 채소를 넣고 고추장을 풀어 얼큰하게 끓인 찌개.

1. MAEUNTANG; CANH CÁ NẤU CAY, LẨU CÁ CAY: Món hầm bỏ cá và rau củ, thêm tương ớt và nấu cho thật cay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매운탕이 얼큰하다.
    Spicy fish stew is spicy.
  • Google translate 매운탕을 끓이다.
    Boil maeuntang.
  • Google translate 매운탕을 만들다.
    Make maeuntang.
  • Google translate 매운탕을 먹다.
    Eat maeuntang.
  • Google translate 낮에 낚시로 잡은 고기로 매운탕을 끓여 먹었다.
    Boiled maeuntang with fish caught by fishing during the day.
  • Google translate 횟집에서 회를 다 먹고 나면 보통 매운탕이 나온다.
    After finishing sashimi at the sushi restaurant, we usually have spicy fish stew.
  • Google translate 오늘 저녁 얼큰한 매운탕에 소주 한잔 어때?
    How about a spicy fish stew and a glass of soju tonight?
    Google translate 좋지!
    Good!

매운탕: maeuntang,メウンタン,maeuntang,maeuntang, sopa de pescado picante,حساء أسماك حارّ,мэүньтан, халуун ногоотой шөл,Maeuntang; canh cá nấu cay, lẩu cá cay,แมอุนทัง,maeuntang,мэунтхан,鲜辣鱼汤,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매운탕 (매운탕)
📚 thể loại: Món ăn   Giải thích món ăn  

🗣️ 매운탕 (매운 湯) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46)