🌟 매운탕 (매운 湯)

☆☆   Danh từ  

1. 생선과 채소를 넣고 고추장을 풀어 얼큰하게 끓인 찌개.

1. MAEUNTANG; CANH CÁ NẤU CAY, LẨU CÁ CAY: Món hầm bỏ cá và rau củ, thêm tương ớt và nấu cho thật cay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 매운탕이 얼큰하다.
    Spicy fish stew is spicy.
  • 매운탕을 끓이다.
    Boil maeuntang.
  • 매운탕을 만들다.
    Make maeuntang.
  • 매운탕을 먹다.
    Eat maeuntang.
  • 낮에 낚시로 잡은 고기로 매운탕을 끓여 먹었다.
    Boiled maeuntang with fish caught by fishing during the day.
  • 횟집에서 회를 다 먹고 나면 보통 매운탕이 나온다.
    After finishing sashimi at the sushi restaurant, we usually have spicy fish stew.
  • 오늘 저녁 얼큰한 매운탕에 소주 한잔 어때?
    How about a spicy fish stew and a glass of soju tonight?
    좋지!
    Good!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매운탕 (매운탕)
📚 thể loại: Món ăn   Giải thích món ăn  

🗣️ 매운탕 (매운 湯) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43)