🌟 목도리
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 목도리 (
목또리
)
📚 thể loại: Mũ, giày, đồ trang sức Dáng vẻ bề ngoài
🗣️ 목도리 @ Giải nghĩa
- 두르다 : 목도리, 수건, 치마 등을 몸에 감다.
🗣️ 목도리 @ Ví dụ cụ thể
- 이 목도리 새로 샀어요? [코 묻은 돈]
- 짠 목도리. [짜다]
- 난 회색 실로 목도리를 짜 주려고. [짜다]
- 카키색 목도리. [카키색 (khaki色)]
- 진한 카키색의 목도리는 차분한 가을 분위기에 썩 잘 어울린다. [카키색 (khaki色)]
- 어머, 목도리가 참 톡톡히 짜여서 두르니까 참 따듯하군요. [톡톡히]
- 네, 손님. 겨울에 이런 목도리 하나만 있으면 추위가 두렵지 않아요. [톡톡히]
- 나는 엄마에게 선물할 목도리 끝에 방울을 만들어 장식하였다. [방울]
- 목도리 색깔이 참 특이하다. [엮이다]
- 목도리 게이지. [게이지 (gauge)]
- 목도리를 손뜨개질로 뜨려면 22코에 20단의 게이지를 잡아 놓고 시작하는 것이 좋다. [게이지 (gauge)]
- 굵다란 목도리. [굵다랗다]
- 와, 이 목도리 네가 만들었어? [얼기설기]
- 엄마가 짜 준 목도리 올이 자꾸 풀려요. [실마리]
- 목도리 마저 뜨게 털실 한 뭉치만 더 사다 줘. [뭉치]
- 쥐색 목도리. [쥐색 (쥐色)]
🌷 ㅁㄷㄹ: Initial sound 목도리
-
ㅁㄷㄹ (
목도리
)
: 추위를 막기 위하여 목에 두르는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHĂN QUÀNG, KHĂN QUÀNG CỔ: Cái quấn quanh cổ để ngăn lạnh. -
ㅁㄷㄹ (
맘대로
)
: 자기가 원하는 대로.
☆☆
Phó từ
🌏 TÙY Ý, THEO Ý MUỐN: Theo như bản thân mong muốn. -
ㅁㄷㄹ (
멋대로
)
: 자기가 하고 싶은 대로 아무렇게나.
☆☆
Phó từ
🌏 THEO Ý MÌNH, TỰ Ý: Không bận tâm đến điều gì mà chỉ làm theo ý mình. -
ㅁㄷㄹ (
맨다리
)
: 살이 드러나 보이는 다리.
Danh từ
🌏 CHÂN TRẦN: Chân để lộ da thịt. -
ㅁㄷㄹ (
미등록
)
: 등록하지 않음.
Danh từ
🌏 VIỆC CHƯA ĐĂNG KÝ: Việc không đăng ký. -
ㅁㄷㄹ (
만돌린
)
: 달걀을 세로로 가른 듯한 불룩한 몸통에 여덟 개의 현이 있는 현악기.
Danh từ
🌏 ĐÀN MĂNG-ĐÔ-LIN: Nhạc cụ dây với 8 dây gắn trên thùng rỗng trông như hình quả trứng cắt đôi theo chiều dọc. -
ㅁㄷㄹ (
민들레
)
: 이른 봄에 노란 꽃을 피우며 흰 털이 있는 씨를 바람에 날려 멀리 퍼지는 여러해살이 식물.
Danh từ
🌏 CÂY HOA BỒ CÔNG ANH: Thực vật lâu năm vào đầu xuân nở hoa vàng hạt có lông trắng bay theo gió, tỏa đi xa.
• Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121)