🌟 밀접히 (密接 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밀접히 (
밀쩌피
)
📚 Từ phái sinh: • 밀접(密接): 아주 가깝게 마주 닿아 있음. 또는 그런 관계에 있음.
🗣️ 밀접히 (密接 히) @ Ví dụ cụ thể
- 암은 식습관과 밀접히 관계있다는 연구 결과가 나왔다. [관계있다 (關係있다)]
- 유민이의 잦은 지각은 늦잠 자는 습관과 밀접히 관계되어 있었다. [관계되다 (關係되다)]
- 밀접히 관련하다. [관련하다 (關聯/關連하다)]
- 밀접히 연관되다. [연관되다 (聯關되다)]
- 식습관은 우리 건강에 밀접히 연관되어 있다. [연관되다 (聯關되다)]
- 밀접히 연계되다. [연계되다 (連繫/聯繫되다)]
- 밀접히 결부되다. [결부되다 (結付되다)]
- 밀접히 연계시키다. [연계시키다 (連繫/聯繫시키다)]
🌷 ㅁㅈㅎ: Initial sound 밀접히
-
ㅁㅈㅎ (
민주화
)
: 민주주의 이념에 따르게 되거나 민주적인 것으로 바뀌는 것. 또는 그렇게 되게 하는 것.
☆
Danh từ
🌏 DÂN CHỦ HÓA: Sự đi theo chế độ dân chủ hay thay đổi mang tính dân chủ. Hoặc việc trở thành như thế. -
ㅁㅈㅎ (
망중한
)
: 바쁜 가운데 잠깐 생긴 한가한 때.
Danh từ
🌏 LÚC THẢNH THƠI, THỜI GIAN THƯ GIÃN: Thời gian rảnh có được trong chốc lát giữa lúc bận rộn. -
ㅁㅈㅎ (
무저항
)
: 저항하지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG KHÁNG CỰ, SỰ KHÔNG CHỐNG CỰ: Việc không chống lại. -
ㅁㅈㅎ (
무정형
)
: 정해진 형식이나 모양이 없음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG ĐỊNH HÌNH: Việc không có hình dạng hay hình thức được định ra. -
ㅁㅈㅎ (
무진히
)
: 끝이 없을 만큼 매우.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÔ TẬN: Quá đến mức không có kết thúc. -
ㅁㅈㅎ (
매정히
)
: 얄미울 정도로 쌀쌀맞고 인정이 없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẠNH LÙNG, MỘT CÁCH NHẪN TÂM,: Một cách lãnh đạm và không có tình người đến mức đáng ghét. -
ㅁㅈㅎ (
밀접히
)
: 마주 닿아 아주 가깝게. 또는 그런 관계로.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MẬT THIẾT: Tiếp xúc một cách rất gần. Hoặc với quan hệ như vậy. -
ㅁㅈㅎ (
무제한
)
: 정해진 한도나 범위가 없음.
Danh từ
🌏 KHÔNG HẠN CHẾ: Việc không có giới hạn hay phạm vi đã được định sẵn.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160)