🌟 밀접히 (密接 히)

Phó từ  

1. 마주 닿아 아주 가깝게. 또는 그런 관계로.

1. MỘT CÁCH MẬT THIẾT: Tiếp xúc một cách rất gần. Hoặc với quan hệ như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밀접히 관련되다.
    Closely related.
  • Google translate 밀접히 관여하다.
    Closely involved.
  • Google translate 밀접히 연결되다.
    Closely connected.
  • Google translate 밀접히 연계되다.
    Closely linked.
  • Google translate 밀접히 연관되다.
    Closely related.
  • Google translate 중국은 오래 전부터 한국과 역사적, 문화적으로 밀접히 관련을 맺고 있다.
    China has long been closely related to korea, both historical and cultural.
  • Google translate 이웃 나라들은 북한 핵 문제 해결을 위해 지금까지 한국과 밀접히 협의해 왔다.
    The neighboring countries have so far been in close consultation with south korea to resolve the north korean nuclear issue.
  • Google translate 한국 사회는 유교 문화와 밀접히 연관되어 있어 어른에 대한 예의를 중요시한다.
    Korean society is closely related to confucian culture, so respect for adults is important.
  • Google translate 사람의 성격에 영향을 주는 것이 뭘까요?
    What is it that affects a person's personality?
    Google translate 성격은 가족이나 성장 배경과 밀접히 연관되어 있는 것 같아요.
    Personality seems to be closely related to family or background of growth.

밀접히: closely; intimately,みっせつに【密接に】,de façon intime, de façon proche,estrechamente, íntimamente,قريبا,ойр, дотно, нягт,một cách mật thiết,อย่างใกล้ชิด, อย่างคุ้นเคย, อย่างสนิท, อย่างสนิทสนม, อย่างแน่นแฟ้น,dengan intim, dengan akrab, dengan dekat, dengan rapat,близко; тесно,密切地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밀접히 (밀쩌피)
📚 Từ phái sinh: 밀접(密接): 아주 가깝게 마주 닿아 있음. 또는 그런 관계에 있음.

🗣️ 밀접히 (密接 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160)