🌟 밀리 (←millimeter)

Danh từ phụ thuộc  

1. 길이의 단위.

1. MILIMÉT: Đơn vị chiều dài..

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 5밀리.
    Five milli.
  • Google translate 1밀리의 오차.
    An error of one millimeter.
  • Google translate 팔십 밀리의 비.
    Eighty milliliters of rain.
  • Google translate 밀리로 재다.
    Measure in milligrams.
  • Google translate 갑자기 비가 120밀리나 내려 지역 주민들의 피해가 컸다.
    Suddenly 120 millimeters of rain caused a great deal of damage to the local people.
  • Google translate 벌들은 벌집을 지을 때 영 점 밀리의 오차도 허용하지 않는다고 한다.
    It is said that bees do not allow the error of zero point milli when building hives.
  • Google translate 머리를 너무 짧게 잘랐는데 기르는 데 얼마나 걸릴까?
    I cut my hair too short. how long will it take to grow it out?
    Google translate 보통 머리카락은 하루에 영 점 삼 밀리씩 자란대.
    Usually, hair grows 3 milliliters a day.
Từ đồng nghĩa 밀리미터(millimeter): 길이의 단위.

밀리: millimeter,ミリ,milli-,milímetro,ملي,миллиметр,milimét,มิลลิ, มิลลิเมตร(หน่วยวัดความยาว),milimeter,миллиметр,毫米,


📚 Variant: mm

📚 Annotation: 1밀리는 1미터의 1,000분의 1이고 기호는 mm이다.

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28)