🌟 몰아내다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 몰아내다 (
모라내다
) • 몰아내어 (모라내어
) 몰아내 (모라내
) • 몰아내니 (모라내니
)
🗣️ 몰아내다 @ Giải nghĩa
- 쫓다 : 떠나도록 몰아내다.
- 뒤쫓다 : 어떤 장소에서 떠나도록 마구 몰아내다.
- 축출하다 (逐出하다) : 어떤 지역이나 집단 등에서 쫓아내거나 몰아내다.
- 숙청하다 (肅淸하다) : 권력을 가진 집단이나 사람이 권력을 유지하기 위하여 반대하는 세력을 몰아내다.
- 폐하다 (廢하다) : 사람을 어떤 지위에서 몰아내다.
🗣️ 몰아내다 @ Ví dụ cụ thể
- 괴뢰군을 몰아내다. [괴뢰군 (傀儡軍)]
- 탐관오리를 몰아내다. [탐관오리 (貪官汚吏)]
- 노장파를 몰아내다. [노장파 (老壯派)]
- 주정꾼을 몰아내다. [주정꾼 (酒酊꾼)]
- 소인배를 몰아내다. [소인배 (小人輩)]
- 잡귀를 몰아내다. [잡귀 (雜鬼)]
🌷 ㅁㅇㄴㄷ: Initial sound 몰아내다
-
ㅁㅇㄴㄷ (
몰아내다
)
: 강제로 밖으로 나가게 하거나 다른 곳으로 쫓아내다.
☆
Động từ
🌏 ĐUỔI RA, XUA ĐUỔI: Cưỡng chế bắt đi ra ngoài hoặc đuổi ra chỗ khác. -
ㅁㅇㄴㄷ (
몰아넣다
)
: 몰아서 강제로 안으로 들어가게 하다.
☆
Động từ
🌏 DỒN, LÙA: Dẫn và làm cho đi vào trong một cách cưỡng chế. -
ㅁㅇㄴㄷ (
물어내다
)
: 남에게 준 피해를 돈으로 갚아 주거나 본래의 상태로 해 주다.
Động từ
🌏 BỒI THƯỜNG, BỒI HOÀN, HOÀN TRẢ: Trả tiền cho thiệt hại đã gây ra cho người khác hoặc trả về trạng thái ban đầu. -
ㅁㅇㄴㄷ (
말(이) 나다
)
: 남이 모르고 있는 사실이나 비밀이 알려지다.
🌏 BÀN TÁN: Bí mật hay sự thật mà người khác không biết bị lộ. -
ㅁㅇㄴㄷ (
모양내다
)
: 보기 좋게 꾸미다.
Động từ
🌏 LÀM DÁNG, SỬA SANG: Tô điểm cho dễ nhìn. -
ㅁㅇㄴㄷ (
맥(을) 놓다
)
: 긴장이 풀려 멍하게 되다.
🌏 THƯ GIÃN, GIẢI TỎA ĐẦU ÓC: Căng thẳng được giải tỏa và trở nên trống rỗng. -
ㅁㅇㄴㄷ (
맡아 놓다
)
: 혼자 계속해서 책임을 지다.
🌏 CHỊU TRÁCH NHIỆM: Liên tục chịu trách nhiệm một mình. -
ㅁㅇㄴㄷ (
몸(이) 나다
)
: 살이 쪄서 뚱뚱해지다.
🌏 NỞ NGƯỜI: Lên cân nên béo ra. -
ㅁㅇㄴㄷ (
묻어나다
)
: 어떤 물건에 칠하거나 바른 물질이 다른 것에 닿았을 때 옮아서 묻다.
Động từ
🌏 VẤY RA, DÂY RA: Chất được quết lên hay bôi lên đồ vật nào đó, khi chạm vào vật khác thì bám sang và dính vào. -
ㅁㅇㄴㄷ (
말을 놓다
)
: 반말로 이야기하다.
🌏 NÓI TRỐNG KHÔNG, NÓI TRỔNG, NÓI TRỎNG: Nói chuyện trống không. -
ㅁㅇㄴㄷ (
밀어내다
)
: 강제로 자리나 직위에서 물러나게 하다.
Động từ
🌏 CÁCH CHỨC, ĐUỔI VIỆC: Cưỡng chế cho rời khỏi vị trí hay chức vụ.
• Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28)