🌟 미개척 (未開拓)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미개척 (
미ː개척
) • 미개척이 (미ː개처기
) • 미개척도 (미ː개척또
) • 미개척만 (미ː개청만
)
🌷 ㅁㄱㅊ: Initial sound 미개척
-
ㅁㄱㅊ (
미개척
)
: 아직 개척하지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ CHƯA KHAI PHÁ, SỰ CHƯA PHÁT TRIỂN: Việc vẫn chưa được khai phá, phát triển. -
ㅁㄱㅊ (
무김치
)
: 무로 담근 김치.
Danh từ
🌏 MUKIMCHI; KIMCHI CỦ CẢI: kimchi muối bằng củ cải. -
ㅁㄱㅊ (
물김치
)
: 국물의 양을 많게 하여 담근 김치.
Danh từ
🌏 MULKIMCHI; KIM CHI NƯỚC: Món dưa muối kim chi, có nhiều nước dưa. -
ㅁㄱㅊ (
매개체
)
: 둘 사이에서 양쪽의 관계를 맺어 주는 것.
Danh từ
🌏 VẬT MÔI GIỚI, VẬT TRUNG GIAN: Thứ giúp kết nối quan hệ của hai phía.
• Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138)