🌟 범칙금 (犯則金)

Danh từ  

1. 도로 교통법의 규칙을 어긴 사람에게 내게 하는 벌금.

1. TIỀN PHẠT PHẠM LUẬT (GIAO THÔNG): Tiền phạt bắt người sai phạm quy tắc của luật giao thông đường bộ phải trả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교통 범칙금.
    Traffic fines.
  • Google translate 범칙금 고지서.
    A fine bill.
  • Google translate 범칙금 과태료.
    Penalty fine.
  • Google translate 범칙금을 내다.
    Pay a fine.
  • Google translate 범칙금을 물다.
    To pay a fine.
  • Google translate 범칙금을 부과하다.
    Impose a fine.
  • Google translate 불법 주차를 한 차의 유리창에 범칙금 스티커가 붙어 있었다.
    There was a penalty sticker on the window of the car that had been parked illegally.
  • Google translate 형은 신호 위반을 한 일이 적발되어 범칙금을 납부하게 되었다.
    My brother was caught violating traffic lights and was fined.
  • Google translate 올해 음주 운전 범칙금이 오른다는군.
    They're going up this year for drunk driving.
    Google translate 그 뿐이 아니라 이제 음주 운전 처벌이 전체적으로 더 강화된대.
    Not only that, but now the overall punishment for drunk driving is even stronger.
Từ tham khảo 벌금(罰金): 규칙을 어겼을 때 벌로 내게 하는 돈., 범죄를 저지른 사람에게 처벌로 내…

범칙금: fine; penalty,はんそくきん【反則金】,amende, contravention,multa,غرامة مخالفة القانون,торгууль,tiền phạt phạm luật (giao thông),ค่าปรับ, เงินค่าปรับ,denda, tilang,штраф за нарушение правила дорожного движения,罚款,违章罚款,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 범칙금 (범ː칙끔)

🗣️ 범칙금 (犯則金) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52)