🌟 번득거리다

Động từ  

1. 물체 등에 반사된 강한 빛이 잠깐씩 자꾸 나타나다. 또는 그렇게 되게 하다.

1. LẬP LÒE, BẬP BÙNG, LÓNG LÁNH, ÓNG ÁNH: Ánh sáng mạnh được phản chiếu bởi vật thể... cứ hiện ra trong giây lát. Hoặc làm cho trở nên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 번득거리는 빛.
    Light flashing.
  • Google translate 번득거리며 빛나다.
    Shining with flashes.
  • Google translate 눈이 번득거리다.
    Eyes glistening.
  • Google translate 칼이 번득거리다.
    The knife twinkles.
  • Google translate 눈을 번득거리다.
    Lightning eyes.
  • Google translate 장군이 손에 쥔 칼날이 햇빛에 번득거렸다.
    The blade the general had in his hand flashed in the sun.
  • Google translate 민준의 새 구두는 방금 광을 낸 것처럼 번득거리고 있다.
    Min-jun's new shoes are glistening as if they had just been polished.
  • Google translate 수십 마리의 커다란 까마귀들이 검은 눈을 번득거리며 시장 거리를 배회했다.
    Dozens of large crows roamed the streets of the market, flashing black eyes.
Từ đồng nghĩa 번득대다: 물체 등에 반사된 강한 빛이 잠깐씩 자꾸 나타나다. 또는 그렇게 되게 하다.
Từ đồng nghĩa 번득번득하다: 물체 등에 반사된 강한 빛이 자꾸 잠깐씩 나타나다. 또는 그렇게 되게 하다.
센말 번뜩거리다: 물체 등에 반사된 큰 빛이 빠르게 잠깐씩 자꾸 나타나다. 또는 그렇게 되게 …

번득거리다: flash; flicker,ぴかぴかとひかる【ぴかぴかと光る】。きらめく【煌めく】,scintiller, briller, luire, reluire,destellar, parpadear, titilar, brillar,يلمع,гялбах, гялалзах, гялтганах,lập lòe, bập bùng, lóng lánh, óng ánh,(แสง)วาบ, วูบ, วูบวาบ, วาววับ, วิบวับ,berkilau, berkelap-kelip, bercahaya,светиться; мигать,闪,闪耀,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번득거리다 (번득꺼리다)

💕Start 번득거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78)