🌟 방증하다 (傍證 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방증하다 (
방증하다
)
📚 Từ phái sinh: • 방증(傍證): 어떤 사실에 대한 간접적이고 주변적인 증거.
🌷 ㅂㅈㅎㄷ: Initial sound 방증하다
-
ㅂㅈㅎㄷ (
복잡하다
)
: 일, 감정 등이 정리하기 어려울 만큼 여러 가지가 얽혀 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 PHỨC TẠP, RẮC RỐI: Công việc, tình cảm... có nhiều thứ đan xen đến mức khó sắp xếp. -
ㅂㅈㅎㄷ (
붙잡히다
)
: 무엇이 빠지지 않도록 단단히 잡히다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ NẮM, BỊ CHỘP, BỊ VỒ: Cái gì đó bị nắm giữ chặt không cho rời. -
ㅂㅈㅎㄷ (
분주하다
)
: 정신이 없을 정도로 매우 바쁘다.
☆
Tính từ
🌏 BẬN TỐI MẮT TỐI MŨI, BẬN TÚI BỤI: Rất bận đến mức không còn tâm trí đâu nữa.
• Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82)