🌟 방증하다 (傍證 하다)

Động từ  

1. 어떤 사실의 주변 상황을 밝혀 간접적으로 증명하는 데 도움을 주다.

1. GIÁN TIẾP CHỨNG MINH, GIÁN TIẾP NÓI LÊN: Giúp làm sáng tỏ tình huống xung quanh của sự việc nào đó và chứng minh một cách gián tiếp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어려움을 방증하다.
    Corroborate difficulties.
  • 위기를 방증하다.
    Corroborate a crisis.
  • 위험을 방증하다.
    Assert danger.
  • 인기를 방증하다.
    Corroborate popularity.
  • 지식을 방증하다.
    Corroborate knowledge.
  • 지수의 인기를 방증하는 듯 함께 식사를 하는 내내 지수의 전화가 쉴 새 없이 울렸다.
    Jisoo's phone rang nonstop throughout the meal together as if to prove her popularity.
  • 어려운 살림살이를 방증하는 듯 눈이 푹 꺼지고 뼈가 앙상하게 야윈 그의 모습은 안쓰러울 정도였다.
    His eyes were sunken and his bones were shabby as if to prove his difficult living conditions.
  • 아무리 아니라고 해도 네가 날 그렇게 미워하는 것 자체가 나에게 열등감을 가지고 있다는 걸 방증하는 거야.
    No matter how many times you say no, it's proof that you hate me so much that you're inferior to me.
    기막혀. 그렇게 넘겨짚지 마. 난 너 하나도 안 부러우니까.
    Incredible. don't guess like that. because i'm not jealous of you at all.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방증하다 (방증하다)
📚 Từ phái sinh: 방증(傍證): 어떤 사실에 대한 간접적이고 주변적인 증거.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76)