🌟 보라

Danh từ  

1. 파랑과 빨강을 섞은 색.

1. MÀU TÍM: Màu trộn giữa màu xanh da trời và màu đỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 붉은 보라.
    Red purple.
  • Google translate 연한 보라.
    Light purple.
  • Google translate 짙은 보라.
    Dark purple.
  • Google translate 보라 계통.
    Purple system.
  • Google translate 보라 꽃.
    Purple flowers.
  • Google translate 보라 머리.
    Purple hair.
  • Google translate 보라 물감.
    Purple paint.
  • Google translate 보라 옷.
    Purple clothes.
  • Google translate 보라 페인트.
    Purple paint.
  • Google translate 보라를 칠하다.
    Varnish.
  • Google translate 보라로 물들이다.
    Dye with purple.
  • Google translate 마당에는 제비꽃이 잔뜩 피어 보라 꽃밭을 이루었다.
    The yard was covered with violets, forming a purple flower garden.
  • Google translate 오디를 따 먹다 보니 손과 옷에 온통 보라 물이 들었다.
    When i ate the odyssey, my hands and clothes were covered with purple water.
  • Google translate 올해는 포도 농사가 잘되어 포도들이 짙은 보라 빛깔로 익었다.
    Grape farming went well this year, and the grapes were cooked in deep purple.
  • Google translate 연한 보라 물감을 만들려면 어떻게 해야 돼?
    How do i make light purple paint?
    Google translate 분홍색에 남색을 조금 섞으면 돼.
    We can mix a little bit of navy with pink.
Từ đồng nghĩa 보랏빛: 파랑과 빨강을 섞은 빛.
Từ đồng nghĩa 보라색(보라色): 파랑과 빨강을 섞은 색.

보라: violet; purple,むらさき【紫】。むらさきいろ【紫色】,violet,violeta,بنفسجي، أرجواني,хөх ягаан өнгө,màu tím,สีม่วง,ungu, warna ungu lembayung,фиолетовый цвет; фиолетовая краска; лиловый цвет,紫色,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보라 (보라)


🗣️ 보라 @ Giải nghĩa

🗣️ 보라 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)