🌟 볼거리

☆☆   Danh từ  

1. 사람들이 즐겁게 구경할 만한 것.

1. TRÒ GIẢI TRÍ, CÁI ĐỂ XEM: Thứ đáng để người ta thích xem.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재미있는 볼거리.
    Interesting attractions.
  • Google translate 흥미로운 볼거리.
    Interesting attractions.
  • Google translate 볼거리가 다양하다.
    There are many things to see.
  • Google translate 볼거리가 많다.
    There's a lot to see.
  • Google translate 볼거리가 풍부하다.
    There's plenty to see.
  • Google translate 볼거리를 제공하다.
    Offer attractions.
  • Google translate 유흥가인 이곳은 낮에는 볼거리가 거의 없다.
    The entertainment district here has little to see during the day.
  • Google translate 이 길은 곳곳에 볼거리가 많아서 혼자 걸어도 심심하지 않다.
    This road has many attractions to see, so it is not boring to walk alone.
  • Google translate 오늘은 마침 장이 서는 날이어서 재미있는 볼거리가 풍부하다.
    Today is just the market day, so there are plenty of interesting attractions.
  • Google translate 여행은 잘 다녀왔어? 어땠어?
    How was your trip? how was it?
    Google translate 여기저기 볼거리가 다양해서 정말 좋았어.
    It was great to see so many things here and there.

볼거리: attraction,みもの【見物】,attraction,espectáculo,مشهد,үзэж харах зүйл, сонирхох зүйл,trò giải trí, cái để xem,วิวสองข้างทาง, สิ่งที่เห็นข้างทาง, ภาพที่น่าตื่นเต้น, วิวที่ดึงดูดสายตา,pemandangan, atraksi, pertunjukan,зрелище,看点,好看的东西,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 볼거리 (볼꺼리)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Du lịch  

🗣️ 볼거리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78)