🌟 복무자 (服務者)

Danh từ  

1. 일정한 직무나 임무를 맡아 일하는 사람.

1. NGƯỜI PHỤC VỤ, NGƯỜI THỰC HIỆN NGHĨA VỤ: Người được giao làm nhiệm vụ hay trọng trách nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단기 복무자.
    Short-term service personnel.
  • Google translate 대체 복무자.
    Alternate service personnel.
  • Google translate 장기 복무자.
    Long-term service.
  • Google translate 복무자 동원.
    Mobilization of service personnel.
  • Google translate 복무자 충원.
    Appointment of service personnel.
  • Google translate 시험을 통해 선발된 장교 복무자들은 일반 사병보다 긴 시간동안 복무하여야 한다.
    The officers selected through the examination shall serve longer periods of time than ordinary enlisted men.
  • Google translate 현역 군 생활 대신 산업체에서 근무할 수 있는 대체 복무자들은 경력을 쌓을 수 있는 좋은 기회를 얻는 셈이다.
    Alternative service workers who are allowed to work in industry instead of active military service have a good chance of gaining a career.
  • Google translate 현역 군 복무자들에게 공무원 취업 시 가산점을 주는 제도의 도입을 두고 연일 논쟁이 뜨겁다.
    There is a heated debate over the introduction of a system in which active military service members are given extra points when they are employed.

복무자: person who is on duty; person who is in the service,ふくむしゃ【服務者】,personne en service,persona que trabaja en un cargo o misión en particular,فاعل الخدمة,албан хаагч,người phục vụ, người thực hiện nghĩa vụ,ผู้รับราชการ, ผู้ปฏิบัติราชการ, ผู้ปฏิบัติงาน,petugas,находящийся на службе,服役人,服务人员,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복무자 (봉무자)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Giáo dục (151) Xem phim (105) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15)