ㅂㅈㅎ (
부적합
)
: 어떤 일이나 조건에 알맞지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG PHÙ HỢP, SỰ KHÔNG THÍCH HỢP: Sự không đúng với sự việc hay điều kiện nào đó.
ㅂㅈㅎ (
범죄형
)
: 죄를 저지를 것 같은 사람의 모습이나 유형.
Danh từ
🌏 DÁNG VẺ PHẠM TỘI: Loại hình hoặc hình ảnh của người giống như sẽ gây nên tội.
ㅂㅈㅎ (
백지화
)
: 어떤 대상에 대하여 아무것도 모르는 상태가 됨. 또는 그런 상태로 돌림.
Danh từ
🌏 SỰ TRẮNG TRƠN HÓA, SỰ TRỐNG TRƠN HÓA: Sự trở thành trạng thái không biết bất cứ điều gì về đối tượng nào đó. Hoặc sự chuyển sang trạng thái như vậy.
ㅂㅈㅎ (
법정형
)
: 법으로 죄의 내용과 주어야 할 벌의 범위를 규정한 형벌.
Danh từ
🌏 HÌNH PHẠT THEO LUẬT ĐỊNH: Hình phạt quy định phạm vi của mức phạt phải đưa ra với nội dung của tội theo luật.
ㅂㅈㅎ (
부조화
)
: 서로 잘 어울리지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG HÀI HÒA, SỰ KHÔNG CÂN ĐỐI: Sự không phù hợp với nhau.