🌟 봉(을) 잡다
• Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197)