🌟 봉(을) 잡다

1. 매우 귀하고 훌륭한 사람이나 일을 얻다.

1. BẮT ĐƯỢC VÀNG: Có được việc hay người tuyệt vời và rất đáng quý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 친구들은 집안 좋고 잘생긴 남자와 결혼하는 지수에게 봉 잡았다고 놀렸다.
    Friends teased jisoo that she had caught a rod for marrying a good-looking man in the house.
  • Google translate 이번 프로젝트 내가 맡게 됐어.
    I'm in charge of this project.
    Google translate 그거 잘하면 승진할 수 있다고 하던데, 봉 잡았구나!
    I hear you can get a promotion if you're good at that, but you've got the stick!

봉(을) 잡다: catch a phoenix,鳳を取る,trouver un pigeon,atrapar al fénix,يصيد عنقاء,тэнгэрийн умдаг атгах,bắt được vàng,(ป.ต.)จับนกฟินิกซ์ ; ได้เพชร, ได้ของดี,,Повезти; быть везучим,抓到凤凰;捡到宝;如获至宝,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197)