🌟 빈대 붙다

1. (속된 말로) 남에게 빌붙어서 득을 보다.

1. RỆP BÁM: (cách nói thông tục) Nịnh bợ người khác để có lợi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지방에서 올라온 지수는 몇 달째 내게 빈대 붙어서 살고 있다.
    Jisoo, who came up from the provinces, has been living on me for months.
  • Google translate 이제 용돈을 다 써서 점심 사 먹을 돈도 없어.
    Now that i've spent all my allowance, i don't even have the money to buy lunch.
    Google translate 당분간 친구들한테 빈대 붙어야겠네.
    I'm gonna have to beg my friends for a while.

빈대 붙다: cling to someone like a bedbug,南京虫が付く。甘い汁を吸う,Une punaise est collée,pegarse un chinche,يلصق مثل البق,,rệp bám,(ป.ต.)ตัวเรือดติดอยู่ ; ไม้เลื้อย,,присосаться к кому-либо,占便宜;蹭,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)