🌟 불같이

Phó từ  

1. 신념이 굳고 감정이 매우 열정적이게.

1. MỘT CÁCH CHÁY BỎNG: Niềm tin vững chắc và rất nhiệt tình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불같이 타는 의지.
    The will to burn like fire.
  • Google translate 불같이 타는 정열.
    A fiery passion.
  • Google translate 불같이 타오르는 투지.
    A fiery fighting spirit.
  • Google translate 불같이 믿다.
    Believe like fire.
  • Google translate 불같이 사랑하다.
    Love like fire.
  • Google translate 그 노부부는 세월이 지나서도 서로를 불같이 사랑한다.
    The old couple love each other like fire after years.
  • Google translate 우리 팀 선수들은 경기에서 반드시 이기겠다며 불같이 타는 의지를 보였다.
    Our team's players showed their willingness to burn like fire, saying, "we will win the game for sure.".
  • Google translate 불같이 믿고 따르던 선배에게 배신을 당했어.
    I was betrayed by a senior i trusted and followed.
    Google translate 정말 속상하겠다.
    You must be really upset.

불같이: resolutely; passionately,ひのように【火のように】,avec enthousiasme, ardemment, avec exaltation,apasionadamente, entusiasmadamente,حماسيّا,гал шиг,một cách cháy bỏng,อย่างกระตือรือร้น, อย่างรุนแรง, อย่างแรงกล้า,dengan menggebu-gebu/menggelora/menyala-nyala/berkobar/membara,яростно,烈火般地,强烈地,火热地,

2. 성격이 매우 급하고 사납게.

2. MỘT CÁCH NÓNG NẢY: Tính cách rất nóng vội và dữ dằn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불같이 난폭하다.
    Fiercely violent.
  • Google translate 불같이 덤비다.
    Fight like fire.
  • Google translate 불같이 드세다.
    Like a fire.
  • Google translate 불같이 화내다.
    Furious like fire.
  • Google translate 불같이 혼내다.
    Scold like a fire.
  • Google translate 아버지는 늦게 들어온 동생에게 불같이 화를 내셨다.
    Father was furious with his late brother.
  • Google translate 그는 술을 마시고 불같이 난폭해져서 집 안의 물건을 부수기 시작했다.
    He drank and became fiery and began to break things in the house.
  • Google translate 우리 집 개가 성질이 불같이 난폭해서 걱정이에요.
    I'm worried about my dog's fiery temper.
    Google translate 집에서 키우려면 힘드시겠어요.
    It must be hard to keep them at home.

3. 일어나거나 다그치는 기세가 세차고 무섭게.

3. MỘT CÁCH HỪNG HỰC, MỘT CÁCH BỪNG BỪNG: Khí thế nổi dậy hoặc thôi thúc rất mạnh mẽ và đáng sợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불같이 공격하다.
    Attack like fire.
  • Google translate 불같이 뒤따르다.
    Follow like fire.
  • Google translate 불같이 일어나다.
    Happens like a fire.
  • Google translate 불같이 쫓아가다.
    Follow like fire.
  • Google translate 불같이 추격하다.
    Pursue like fire.
  • Google translate 왜적이 쳐들어오자 전국 각지에서 의병이 불같이 일어났다.
    When the japanese invaded, righteous army rose like fire in all parts of the country.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불같이 (불가치)
📚 Từ phái sinh: 불같다: 신념이 굳고 감정이 매우 열정적이다., 성격이 매우 급하고 사납다., 일어나거나…


🗣️ 불같이 @ Giải nghĩa

🗣️ 불같이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)