🌟 불같이
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불같이 (
불가치
)
📚 Từ phái sinh: • 불같다: 신념이 굳고 감정이 매우 열정적이다., 성격이 매우 급하고 사납다., 일어나거나…
🗣️ 불같이 @ Giải nghĩa
🗣️ 불같이 @ Ví dụ cụ thể
- 김 부장은 성질이 팽팽해서 보고서에서 작은 오류라도 발견되면 불같이 화를 낸다. [팽팽하다]
- 아니. 불같이 화를 내시면서 노여워하셨어. [노여워하다]
- 투지가 불같이 타오르는걸. 우리, 이번에는 꼭 이기자! [타오르다]
- 이 소식을 들으면 지수가 또 불같이 화를 내겠지? [타령]
- 불같이 뜨거워진 아기를 안은 어머니가 헐레벌떡 병원을 찾았다. [뜨거워지다]
- 평소에는 순한 소가 소뿔만 만지면 불같이 성을 냈다. [소뿔]
- 민준이는 워낙 다혈질이라서 다른 사람이 조금만 싫은 소리를 해도 불같이 화를 낸다. [다혈질 (多血質)]
- 불같이 진노하다. [진노하다 (瞋怒/嗔怒하다)]
- 무슨 일이길래 사장님이 불같이 진노하셨어요? [진노하다 (瞋怒/嗔怒하다)]
- 사장은 부하가 조금만 실수해도 불같이 화를 내는 세찬 성격의 인물이었다. [세차다]
- 불같이 노하다. [노하다 (怒하다)]
- 선생님이 갑자기 나한테 불같이 노하셨어. [노하다 (怒하다)]
🌷 ㅂㄱㅇ: Initial sound 불같이
-
ㅂㄱㅇ (
발걸음
)
: 발을 옮겨 걷는 동작.
☆☆
Danh từ
🌏 BƯỚC CHÂN: Động tác di chuyển bàn chân để bước đi bước đi. -
ㅂㄱㅇ (
발기인
)
: 어떤 일을 새로 시작할 것을 앞장서서 제안하고 그 방안을 마련하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHÁT ĐỘNG: Người đi đầu đề nghị bắt đầu mới việc nào đó và chuẩn bị phương án đó. -
ㅂㄱㅇ (
베갯잇
)
: 베개의 겉을 감싸고 있는 헝겊.
Danh từ
🌏 VỎ GỐI: Mảnh vải bao bọc bên ngoài của gối. -
ㅂㄱㅇ (
병구완
)
: 아픈 사람을 보살피고 돌봄.
Danh từ
🌏 SỰ NUÔI BỆNH, SỰ CHĂM SÓC BỆNH NHÂN: Sự chăm nom và săn sóc người bệnh. -
ㅂㄱㅇ (
봉긋이
)
: 조금 솟아 볼록하게 올라와 있는 모양.
Phó từ
🌏 PHỒNG LÊN, LỒNG PHỒNG: Hình ảnh hơi nhô lên lồi ra. -
ㅂㄱㅇ (
불같이
)
: 신념이 굳고 감정이 매우 열정적이게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHÁY BỎNG: Niềm tin vững chắc và rất nhiệt tình. -
ㅂㄱㅇ (
불개입
)
: 어떤 일이 직접 끼어들지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG CAN THIỆP: Sự không xen vào việc nào đó một cách trực tiếp. -
ㅂㄱㅇ (
벨기에
)
: 유럽의 서북부에 있는 나라. 유럽 연합의 본부가 있다. 공용어는 네덜란드어와 프랑스어이고 수도는 브뤼셀이다.
Danh từ
🌏 BỈ: Quốc gia nằm ở phía Tây Bắc châu Âu. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Hà Lan và tiếng Pháp, thủ đô là Brussel. -
ㅂㄱㅇ (
벽걸이
)
: 벽이나 기둥에 걸어 사용하는 물건.
Danh từ
🌏 VẬT (MÓC) TREO TƯỜNG: Đồ vật được làm để có thể treo lên tường hay cột. -
ㅂㄱㅇ (
빙긋이
)
: 입을 살짝 벌리거나 입가를 조금 올리고 소리 없이 가볍게 웃는 모양.
Phó từ
🌏 TỦM TỈM: Hình ảnh hơi mở miệng hoặc hơi nhếch khóe môi và cười nhẹ nhàng không có tiếng. -
ㅂㄱㅇ (
밭갈이
)
: 농기구를 사용하여 밭에 있는 굳어진 흙을 파서 뒤집는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC XỚI ĐẤT VƯỜN, VIỆC CÀY BỪA RUỘNG CẠN: Việc dùng dụng cụ nông nghiệp đào và lật đất cứng rắn ở vườn. -
ㅂㄱㅇ (
반가움
)
: 보고 싶은 사람을 만나서 즐겁고 기쁜 감정이나 마음.
Danh từ
🌏 SỰ HÂN HOAN, SỰ VUI MỪNG: Tấm lòng hay tình cảm vui mừng và phấn khởi vì gặp người muốn gặp. -
ㅂㄱㅇ (
불기운
)
: 불에서 나오는 뜨거운 기운.
Danh từ
🌏 HƠI LỬA: Hơi nóng phát ra từ lửa. -
ㅂㄱㅇ (
봄기운
)
: 봄을 느끼게 해 주는 기운이나 느낌.
Danh từ
🌏 KHÔNG KHÍ MÙA XUÂN: Không khí hay cảm giác giúp cảm nhận được mùa xuân đang đến. -
ㅂㄱㅇ (
발걸이
)
: 의자에 앉아 발을 올려놓을 수 있게 책상이나 의자 아래쪽에 가로질러 놓은 부분.
Danh từ
🌏 CHỖ KÊ CHÂN, CHỖ ĐỂ CHÂN: Phần đặt ngang dưới bàn hay ghế để có thể đặt chân lên khi ngồi. -
ㅂㄱㅇ (
분갈이
)
: 화분에 심은 식물을 다른 화분에 옮겨 심는 것.
Danh từ
🌏 SỰ CHUYỂN CHẬU: Việc chuyển thực vật trồng trong chậu cây cảnh sang trồng ở chậu khác. -
ㅂㄱㅇ (
방긋이
)
: 입을 약간 벌리며 소리 없이 가볍게 한 번 웃는 모양.
Phó từ
🌏 MĨM, HÉ: Hình ảnh mở miệng một chút và cười nhẹ một lần không thành tiếng. -
ㅂㄱㅇ (
방긋이
)
: 닫혀 있던 입이나 문 등이 소리 없이 살며시 열리는 모양.
Phó từ
🌏 HÉ: Hình ảnh miệng hay cửa… đang được khép hờ được mở ra không có tiếng. -
ㅂㄱㅇ (
반가이
)
: 보고 싶던 사람을 만나거나 원하는 일이 이루어져서 즐겁고 기쁘게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HÂN HOAN, MỘT CÁCH VUI MỪNG: Một cách vui mừng và phấn khởi vì gặp được người muốn gặp hay việc mong muốn được thực hiện.
• Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)