🌟 불사신 (不死身)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불사신 (
불싸신
)
🌷 ㅂㅅㅅ: Initial sound 불사신
-
ㅂㅅㅅ (
방송사
)
: 라디오나 텔레비전 등을 통하여 여러 가지 방송 프로그램을 내보내는 회사.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐÀI PHÁT THANH, ĐÀI TRUYỀN HÌNH: Công ty phát ra nhiều loại chương trình phát sóng thông qua tivi hay radio. -
ㅂㅅㅅ (
불성실
)
: 태도나 행동이 진실하거나 정성스럽지 않음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG THÀNH THẬT, SỰ KHÔNG ĐÁNG TIN CẬY, SỰ KHÔNG THỂ TRÔNG MONG ĐƯỢC: Thái độ hay hành động không chân thành hay không thịnh tình.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Luật (42)