🌟 비관하다 (悲觀 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비관하다 (
비ː관하다
)
📚 Từ phái sinh: • 비관(悲觀): 인생을 어둡게만 보아 슬프고 절망스럽게 생각함., 앞으로의 일이 잘 안될 …
🗣️ 비관하다 (悲觀 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 생활고를 비관하다. [생활고 (生活苦)]
🌷 ㅂㄱㅎㄷ: Initial sound 비관하다
-
ㅂㄱㅎㄷ (
불구하다
)
: 상관하지 않다.
☆☆
Động từ
🌏 BẤT KỂ, MẶC KỆ, KHÔNG LIÊN QUAN: Không liên quan. -
ㅂㄱㅎㄷ (
비겁하다
)
: 하는 짓이 떳떳하지 못하고 용감하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 HÈN NHÁT, ĐÊ TIỆN: Hành động không được đường hoàng và dũng cảm. -
ㅂㄱㅎㄷ (
비굴하다
)
: 자존심이나 용기가 없어 당당하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÚM NÚM, HÈN HẠ: Không có lòng tự trọng hay dũng khí nên không được đường đường. -
ㅂㄱㅎㄷ (
불과하다
)
: 어떤 수량에 지나지 않은 상태이다.
☆
Tính từ
🌏 BẤT QUÁ, KHÔNG QUÁ: Ở trạng thái không vượt quá số lượng nào đó. -
ㅂㄱㅎㄷ (
불길하다
)
: 운이 좋지 않고 나쁜 일이 생길 것 같은 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÔNG MAY, ĐEN ĐỦI: Có cảm giác như vận may không tốt và hình như có chuyện xấu xảy ra.
• Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92)