🌟 불태우다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불태우다 (
불태우다
) • 불태우어 () • 불태우니 ()
📚 Từ phái sinh: • 불타다: 불이 붙어서 타다., (비유적으로) 아주 붉은빛을 띠며 빛나다., (비유적으로)…
🗣️ 불태우다 @ Ví dụ cụ thể
- 적선을 불태우다. [적선 (敵船)]
- 지식욕을 불태우다. [지식욕 (知識欲)]
- 정염을 불태우다. [정염 (情炎)]
- 향학열을 불태우다. [향학열 (向學熱)]
- 열망을 불태우다. [열망 (熱望)]
- 정열을 불태우다. [정열 (情熱)]
- 전의를 불태우다. [전의 (戰意)]
- 젊음을 불태우다. [젊음]
- 복수심을 불태우다. [복수심 (復讐心)]
🌷 ㅂㅌㅇㄷ: Initial sound 불태우다
-
ㅂㅌㅇㄷ (
빈틈없다
)
: 어떤 것이 빠져 있거나 어떤 부분이 비어 있지 않다.
☆
Tính từ
🌏 KÍN KẼ, DÀY ĐẶC, CHẬT NÍCH: Không có cái nào đó bị sót hoặc bộ phận nào đó bị trống. -
ㅂㅌㅇㄷ (
불태우다
)
: 불을 붙여 타게 하다.
Động từ
🌏 ĐỐT: Làm cho bén lửa và cháy.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59)