🌟 사양길 (斜陽 길)

Danh từ  

1. 새로운 것에 밀려 점점 몰락해 가는 중.

1. TRÊN ĐÀ SUY TÀN, TRÊN ĐÀ TỤT HẬU: Trên đường suy sụp dần do bị điều mới đẩy lùi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사양길을 달리다.
    Drive a declining road.
  • Google translate 사양길로 기울다.
    Tilt to a decline.
  • Google translate 사양길로 내몰리다.
    Be driven off the beaten track.
  • Google translate 사양길로 들어서다.
    Enter a declining path.
  • Google translate 사양길에 접어들다.
    Enter a decline.
  • Google translate 인문학은 돈벌이가 안 된다는 이유로 사양길에 들어섰다.
    Humanities are on the decline because they can't make money.
  • Google translate 직원들은 힘을 모아서 사양길을 달리던 회사를 살려 냈다.
    Employees rallied to revive the company that was on the decline.
  • Google translate 이미 사양길에 접어든 연극을 고집하는 이유가 무엇입니까?
    Why insist on a play that is already on the decline?
    Google translate 연극에는 영화나 드라마가 줄 수 없는 감동이 있다고 생각하기 때문입니다.
    Because i think there is an emotion in a play that a movie or drama can't give.

사양길: being on the decline; being on the wane,しゃようのと【斜陽の途】,voie de déclin, déclin, derniers moments,declive, debilitamiento,في طريق إلى الانخفاض,унаж эхлэх, уруудах,trên đà suy tàn, trên đà tụt hậu,เส้นทางตกต่ำ, เส้นทางแห่งความร่วงโรย, เส้นทางแห่งความเสื่อม, เส้นทางแห่งความล่มสลาย,,путь развала; путь распада,下坡路,日落西山,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사양길 (사양낄)

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Ngôn luận (36)