🌟 사람됨

Danh từ  

1. 사람이 지닌 마음씨나 성품.

1. TÍNH CON NGƯỜI, TÌNH NGƯỜI: Phẩm giá hoặc tấm lòng con người có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사람됨이 바르다.
    Personality is right.
  • Google translate 사람됨이 훌륭하다.
    Excellent character.
  • Google translate 사람됨을 갖추다.
    Equip oneself with character.
  • Google translate 사람됨을 살피다.
    Examine the person.
  • Google translate 사람됨을 중시하다.
    Attach importance to personality.
  • Google translate 최 과장은 업무 능력은 뛰어나지만 자기중심적인 성격 탓에 사람됨이 부족하다.
    Choi has excellent work skills but lacks personality due to his self-centered personality.
  • Google translate 김 선생은 제자를 이해하고 아끼는 교사로서의 마음가짐과 사람됨이 누구보다 훌륭했다.
    Mr. kim was a teacher who understood and cared for his students, and was more than anyone else in mind and character.
  • Google translate 공부만 잘하면 됐지, 왜 그리 애를 혼내세요?
    All you had to do was study well, why are you scolding him so much?
    Google translate 예의라곤 없고 저밖에 모르는데 그건 아니죠. 사람됨을 못 갖추면 공부가 다 무슨 소용이겠어요?
    There's no courtesy, and i'm the only one who knows that. what's the use of studying if you don't have the personality?

사람됨: personality; character,ひととなり【人となり】。ひとがら【人柄】。にんげんせい【人間性】,nature, caractère, personnalité,personalidad, carácter, identidad,شخصية,хүн чанар, ноён нуруу,tính con người, tình người,นิสัย, บุคลิกภาพ, บุคลิกลักษณะ, นิสัยประจำตัว,kepribadian, sifat,человечность,为人,人品,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사람됨 (사ː람됨) 사람됨 (사ː람뒘)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Luật (42) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)