🌟 상상 (想像)

☆☆   Danh từ  

1. 실제로 없는 것이나 경험하지 않은 것을 머릿속으로 그려 봄.

1. SỰ TƯỞNG TƯỢNG: Việc thử vẽ trong đầu cái mà thực tế chưa có kinh nghiệm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상상 밖.
    Unimaginable.
  • Google translate 상상의 세계.
    The imaginary world.
  • Google translate 상상을 뛰어넘다.
    Beyond imagination.
  • Google translate 상상을 펼치다.
    Spread imagination.
  • Google translate 상상으로 그리다.
    Draw by imagination.
  • Google translate 상상도 못하다.
    Unimaginable.
  • Google translate 민준이는 자신의 상상 속에서 하늘을 마음껏 날아다녔다.
    Minjun flew freely in the sky in his imagination.
  • Google translate 수영 대회에서 우승한 그는 쉬는 시간에도 상상으로 훈련을 하며 실력을 쌓았다.
    Winning the swimming competition, he built his skills by training in imagination even during breaks.
  • Google translate 지수야, 유민이가 이번 시험에서 일 등을 했대.
    Jisoo, yoomin got a job on this test.
    Google translate 정말? 만날 하위권에 있던 유민이가 어떻게 그렇게 좋은 성적을 받았는지 상상이 안 가네.
    Really? i can't imagine how yoomin, who was at the bottom of the list, got such good grades.

상상: imagination,そうぞう【想像】,imagination, fantaisie, supposition,imaginación, fantasía,التخيّل,төсөөлөл, дүрслэл,sự tưởng tượng,การจินตนาการ, การนึกคิด,gambaran, khayalan, bayangan,воображение; представление,想象,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상상 (상ː상)
📚 Từ phái sinh: 상상되다(想像되다): 실제로 없는 것이나 경험하지 않은 것이 머릿속에 그려지다. 상상하다(想像하다): 실제로 없는 것이나 경험하지 않은 것을 머릿속으로 그려 보다. 상상적: 실제로 경험하지 않은 현상이나 사물에 대하여 마음속으로 그려 보는. 또는 그런 …
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  


🗣️ 상상 (想像) @ Giải nghĩa

🗣️ 상상 (想像) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)