🌟 삐죽

Phó từ  

1. 물체의 끝부분이 조금 길게 나와 있는 모양.

1. LẤP LÓ: Hình ảnh phần cuối của vật thể lộ ra hơi dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삐죽 나오다.
    Pout out.
  • Google translate 삐죽 올라오다.
    Come up pouting.
  • Google translate 삐죽 솟다.
    Pouting up.
  • Google translate 삐죽 치솟다.
    To soar.
  • Google translate 삐죽 튀어나오다.
    Pout out.
  • Google translate 방 한 쪽 벽에 삐죽 나와 있는 못에 달력을 걸었다.
    A calendar was hung on a nail sticking out against one wall of the room.
  • Google translate 지수는 강가에 있던 삐죽 솟은 돌멩이에 걸려 아프다고 소리를 질렀다.
    Jisoo was caught in a pouting stone by the river and shouted that she was sick.
  • Google translate 너 머리카락이 한쪽만 삐죽 튀어나와 있어. 왜 그래?
    Your hair's sticking out on one side. what's wrong?
    Google translate 머리를 감고 잘못 말려서 그렇게 된 것 같아.
    I think it's because i washed my hair and dried it wrong.

삐죽: protrudingly; projectingly,にゅっと。ぽつんと,,asomándose alargadamente,بارتفاع، بعلوٍّ,унжих, гадагшаа гарах,lấp ló,โผล่, ยื่น, ชี้, แลบ, บุ้ย,moncong, lancip, runcing,,尖尖地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삐죽 (삐죽)
📚 Từ phái sinh: 삐죽하다: 물체의 끝부분이 조금 길게 나와 있다.

🗣️ 삐죽 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)