🌟 삐죽

Phó từ  

1. 물체의 끝부분이 조금 길게 나와 있는 모양.

1. LẤP LÓ: Hình ảnh phần cuối của vật thể lộ ra hơi dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 삐죽 나오다.
    Pout out.
  • 삐죽 올라오다.
    Come up pouting.
  • 삐죽 솟다.
    Pouting up.
  • 삐죽 치솟다.
    To soar.
  • 삐죽 튀어나오다.
    Pout out.
  • 방 한 쪽 벽에 삐죽 나와 있는 못에 달력을 걸었다.
    A calendar was hung on a nail sticking out against one wall of the room.
  • 지수는 강가에 있던 삐죽 솟은 돌멩이에 걸려 아프다고 소리를 질렀다.
    Jisoo was caught in a pouting stone by the river and shouted that she was sick.
  • 너 머리카락이 한쪽만 삐죽 튀어나와 있어. 왜 그래?
    Your hair's sticking out on one side. what's wrong?
    머리를 감고 잘못 말려서 그렇게 된 것 같아.
    I think it's because i washed my hair and dried it wrong.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삐죽 (삐죽)
📚 Từ phái sinh: 삐죽하다: 물체의 끝부분이 조금 길게 나와 있다.

🗣️ 삐죽 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149)