🌟 물고 늘어지다
🗣️ 물고 늘어지다 @ Ví dụ cụ thể
• Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7)