🌟 후회하다 (後悔 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 후회하다 (
후ː회하다
) • 후회하다 (후ː훼하다
)
📚 Từ phái sinh: • 후회(後悔): 이전에 자신이 한 일이 잘못임을 깨닫고 스스로 자신의 잘못을 꾸짖음.
🗣️ 후회하다 (後悔 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 후회하다
-
ㅎㅎㅎㄷ (
훈훈하다
)
: 날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG ẤM: Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chịu được. -
ㅎㅎㅎㄷ (
희한하다
)
: 매우 드물거나 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 HIẾM CÓ, KÌ LẠ: Rất hiếm hoặc thần kì.
• Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92)