🌟 생갈비 (生 갈비)

Danh từ  

1. 얼리거나 양념하지 않은 갈비.

1. SAENGGALBI; SƯỜN TƯƠI: Sườn không bị đông lạnh hoặc không tẩm gia vị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돼지 생갈비.
    Pork rib.
  • Google translate 생갈비.
    Beef ribs.
  • Google translate 한우 생갈비.
    Korean beef raw ribs.
  • Google translate 생갈비 고기.
    Raw ribs meat.
  • Google translate 생갈비를 먹다.
    Eat raw ribs.
  • Google translate 생갈비를 주문하다.
    Order raw ribs.
  • Google translate 생갈비를 팔다.
    Sell raw ribs.
  • Google translate 여기 생갈비 이 인분 주세요!
    Please give me two servings of raw ribs!
  • Google translate 생갈비는 냉동 갈비보다 육질이 부드럽고 맛이 좋기 때문에 값이 더 비싸다.
    Raw ribs are more expensive because the meat is softer and tastier than frozen ribs.
  • Google translate 김 대리, 이번 우리 부서 회식은 어떻게 준비하고 있나?
    Mr. kim, how are you preparing for our department dinner this time?
    Google translate 근처 생갈비 고깃집에서 하는 것으로 준비해 놨습니다.
    I've prepared something for you at a nearby barbecue place.

생갈비: sanggalbi,センカルビ,saenggalbi, côte non congelée, côtelette non congelée, travers non congelé,saenggalbi, chuleta fresca,أضلاع حيوانات,сэнгалби, шинэхэн хавирга,saenggalbi; sườn tươi,แซ็งคัลบี,daging iga segar,сэнгальби,鲜排骨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생갈비 (생갈비)

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160)