🌟 설립되다 (設立 되다)

Động từ  

1. 단체나 기관 등이 새로 만들어져 세워지다.

1. ĐƯỢC THIẾT LẬP, ĐƯỢC THÀNH LẬP: Tổ chức hay cơ quan... mới được tạo dựng nên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기관이 설립되다.
    An institution is established.
  • Google translate 대학이 설립되다.
    University is established.
  • Google translate 연구소가 설립되다.
    A research institute is established.
  • Google translate 학교가 설립되다.
    A school is established.
  • Google translate 회사가 설립되다.
    A company is established.
  • Google translate 이 무역 기관은 국민 경제 발전에 이바지할 목적으로 설립되었다.
    This trading agency was established with the aim of contributing to the development of the national economy.
  • Google translate 1998년에 설립된 이 공장은 지금까지 꾸준한 성장세를 보이고 있다.
    Founded in 1998, the plant has so far shown steady growth.
  • Google translate 이 회사는 언제 세워진 거죠?
    When was this company built?
    Google translate 1967년에 설립된 기업입니다.
    An enterprise founded in 1967.

설립되다: be established; be founded,せつりつされる【設立される】,être monté, être fondé,fundarse,ينشَأ,байгуулагдах,được thiết lập, được thành lập,ถูกสถาปนา, ถูกก่อตั้ง,didirikan, dibangun,основываться; учреждаться,成立,创办,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 설립되다 (설립뙤다) 설립되다 (설립뛔다)
📚 Từ phái sinh: 설립(設立): 단체나 기관 등을 새로 만들어 세움.

🗣️ 설립되다 (設立 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8)