🌟 선처 (善處)

Danh từ  

1. 어떤 문제를 형편에 맞도록 너그럽게 잘 처리함.

1. SỰ NƯƠNG NHẸ, SỰ BAO DUNG ĐỘ LƯỢNG: Việc xử lý vấn đề nào đó một cách rộng lượng cho phù hợp với hoàn cảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선처가 되다.
    Be a good wife.
  • Google translate 선처를 구하다.
    Seek leniency.
  • Google translate 선처를 기대하다.
    Expect leniency.
  • Google translate 선처를 당부하다.
    Ask for leniency.
  • Google translate 선처를 바라다.
    Seek leniency.
  • Google translate 선처를 베풀다.
    Give leniency.
  • Google translate 선처를 부탁하다.
    Ask for leniency.
  • Google translate 선처를 요청하다.
    Request leniency.
  • Google translate 선처를 호소하다.
    Appeal for leniency.
  • Google translate 용의자는 자신이 억울하게 누명을 썼다며 재판장에게 선처를 호소했다.
    The suspect appealed to the judge for leniency, saying he was falsely accused.
  • Google translate 유치장에 들어간 뒤 자신의 잘못을 뉘우친 승규는 경찰의 선처로 감옥에서 풀려났다.
    Seung-gyu, who regretted his wrongdoing after entering the detention center, was released from prison at the mercy of the police.
  • Google translate 민준이의 아버지는 선생님을 찾아와 사정 이야기를 하고는 민준이의 잘못에 대해 선처를 부탁했다.
    Min-jun's father came to the teacher to talk about the situation and asked for leniency for min-jun's fault.

선처: adequate management; proper dealing,ぜんしょ【善処】,traitement de faveur,medidas apropiadas,التعامل الحسن,өршөөл, ивээл,sự nương nhẹ, sự bao dung độ lượng,การจัดการให้, การปฏิบัติให้, การทำให้เป็นอย่างดี,pengatasan masalah dengan wajar,приятие надлежащих мер; предусмотрение,妥善处理,关照,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선처 (선ː처)
📚 Từ phái sinh: 선처하다(善處하다): 어떤 문제를 형편에 맞도록 너그럽게 잘 처리하다. 선처되다: 형편에 따라 잘 처리되다.

🗣️ 선처 (善處) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Chính trị (149)