🌟 새침하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 새침하다 (
새침하다
)
📚 Từ phái sinh: • 새침: 남에게 관심이 없는 듯 조금 차가운 태도.
🗣️ 새침하다 @ Ví dụ cụ thể
- 뾰족하고 새침하다. [뾰족하다]
• Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19)