🌟 새침하다

Động từ  

1. 성격이나 행동을 조금 차갑게 굴다.

1. THỜ Ơ, HỜ HỮNG: Thể hiện tính cách hay hành động một cách hơi lạnh lùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 성격이 새침하다.
    Charming.
  • 아이가 새침하다.
    The child is fresh.
  • 태도가 새침하다.
    Attitude is fresh.
  • 하는 짓이 새침하다.
    What you're doing is fresh.
  • 행동이 새침하다.
    Be coy in action.
  • 그 친구의 첫인상은 새침하고 도도하고 차가웠다.
    The friend's first impression was fresh, haughty and cold.
  • 여배우는 기자의 질문에도 잘 대답하지 않고 새침했다.
    The actress did not answer the reporter's questions well, but she was coy.
  • 너 처음에 새침해서 말도 걸기 힘들었어.
    You were so coy at first that i couldn't even talk to you.
    그래? 내가 얼마나 정이 많은데.
    Really? i'm so affectionate.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 새침하다 (새침하다)
📚 Từ phái sinh: 새침: 남에게 관심이 없는 듯 조금 차가운 태도.

🗣️ 새침하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Nghệ thuật (23)